Từ điển Thiều Chửu
譅 - sáp
① Chậm chạp, ấp úng. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp 訥譅.

Từ điển Trần Văn Chánh
譅 - sáp
(Nói năng) chậm chạp, ấp úng: 訥譅 Nói năng ấp úng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
譅 - sáp
Ăn nói lắp bắp khó khăn, không trơn tru.